Có 2 kết quả:
场馆 chǎng guǎn ㄔㄤˇ ㄍㄨㄢˇ • 場館 chǎng guǎn ㄔㄤˇ ㄍㄨㄢˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sporting venue
(2) arena
(2) arena
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) sporting venue
(2) arena
(2) arena
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0